Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-560.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
92A-422.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
75C-158.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
17D-015.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 09:15
|
66A-269.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
88A-820.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
21C-114.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
30M-355.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
62A-421.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
73C-182.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
21A-212.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
99C-313.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
83A-191.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
85B-014.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
05/12/2024 - 09:15
|
82C-098.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
66C-172.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
20A-793.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
29K-453.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
36K-172.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
22C-107.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
70C-217.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
93A-491.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
88A-765.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
75B-032.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
05/12/2024 - 09:15
|
68A-371.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
61K-429.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
25C-060.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
51L-449.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
34C-436.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
88A-709.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|