Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-999.59 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-978.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
73A-309.99 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
51K-948.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
35A-356.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 13:30
81A-368.88 85.000.000 Gia Lai Xe Con 13/10/2023 - 13:30
76A-269.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 13/10/2023 - 13:30
61K-279.99 55.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 13:30
47A-600.00 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 13:30
30K-428.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 13:30
83C-119.99 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 13/10/2023 - 13:30
90A-219.99 45.000.000 Hà Nam Xe Con 13/10/2023 - 13:30
22A-208.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-836.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
93A-409.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 13/10/2023 - 13:30
98A-638.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 13:30
38A-555.79 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
19A-557.77 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 13:30
88C-266.66 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 13/10/2023 - 13:30
30K-408.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
79A-469.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 10:30
14A-796.66 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
36C-439.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 13/10/2023 - 10:30
75A-329.99 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 13/10/2023 - 10:30
81A-369.99 80.000.000 Gia Lai Xe Con 13/10/2023 - 10:30
38A-548.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
61K-249.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 10:30
62A-368.88 60.000.000 Long An Xe Con 13/10/2023 - 10:30
43C-279.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 13/10/2023 - 10:30
30K-552.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15