Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-384.84 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
98A-876.76 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
76C-174.17 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
90A-287.28 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
19A-630.30 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
20C-307.07 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
20A-841.41 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
37C-530.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
51N-117.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
81C-265.26 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
37K-444.45 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51L-434.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
21A-222.24 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
14K-029.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
20B-038.38 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 14:15
|
48C-102.02 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-360.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
29K-307.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
30M-098.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
68C-172.17 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
34A-932.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
20A-868.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
68A-378.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
18B-034.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
04/12/2024 - 14:15
|
84A-144.44 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
51L-621.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
30L-352.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
17C-223.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
51L-806.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
99A-854.54 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|