Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-557.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
62A-446.46 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
43A-905.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-694.69 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
51E-347.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 04/12/2024 - 14:15 |
72C-270.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
61K-548.48 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
14A-948.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
88C-287.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
65A-437.37 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
62C-218.18 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
51M-173.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
95C-093.93 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
15C-466.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
65C-262.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
51D-983.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
29K-201.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
88A-774.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
36C-484.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
62A-454.45 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-730.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-807.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
49A-723.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
83C-137.37 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
29K-275.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
70A-612.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
97D-010.01 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 04/12/2024 - 14:15 |
66A-314.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
37C-515.16 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
92A-428.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |