Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-446.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 06/01/2024 - 16:30
15K-246.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
88A-696.66 275.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 16:30
14C-399.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
30K-829.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-116.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30L-139.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
34A-796.66 75.000.000 Hải Dương Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-883.88 565.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-638.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-988.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-639.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30K-789.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:00
51L-356.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:00
89A-456.86 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/01/2024 - 15:00
34A-768.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 06/01/2024 - 15:00
38A-585.68 135.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 15:00
30L-068.68 310.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-898.68 210.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30K-789.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 14:15
51L-255.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 14:15
51L-266.88 340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 14:15
61K-366.68 180.000.000 Bình Dương Xe Con 06/01/2024 - 13:30
24A-268.86 210.000.000 Lào Cai Xe Con 06/01/2024 - 13:30
90A-256.66 110.000.000 Hà Nam Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-955.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-989.88 615.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30L-166.88 365.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 13:30
30K-829.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
51L-116.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 11:00