Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14A-953.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
79A-584.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
36K-214.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
30L-290.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
75C-152.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
20A-906.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
93B-024.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
05/12/2024 - 09:15
|
36K-233.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
37K-353.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
49C-387.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
51M-210.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
36C-525.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
77C-250.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
24C-169.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
74A-282.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
62A-477.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
88A-752.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
17A-496.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
97A-098.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
30M-197.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
11C-073.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
29K-397.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
49A-781.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
26A-211.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
51D-991.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
35B-024.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
05/12/2024 - 09:15
|
49A-731.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
98A-740.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
38A-619.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
81B-028.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
05/12/2024 - 09:15
|