Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-589.99 815.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
99A-666.60 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-588.89 530.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
98A-666.96 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/10/2023 - 09:15
37K-189.99 180.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 09:15
47A-619.99 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/10/2023 - 09:15
36A-999.96 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-488.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-522.26 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-522.22 270.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
79C-206.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 12/10/2023 - 08:00
30K-586.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
70A-479.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
74A-238.88 135.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-588.88 3.735.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-878.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-398.88 355.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
90C-133.33 55.000.000 Hà Nam Xe Tải 11/10/2023 - 15:00
35A-358.88 175.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
28A-205.55 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-157.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
17A-392.22 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
89C-298.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 11/10/2023 - 15:00
37K-222.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-538.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-899.98 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
92A-366.69 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-777.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
99A-659.99 160.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
76A-233.33 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 13:30