Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-369.99 305.000.000 Quảng Bình Xe Con 14/10/2024 - 15:45
75A-399.39 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2024 - 15:45
43A-971.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
76A-333.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 14/10/2024 - 15:45
78A-222.24 40.000.000 Phú Yên Xe Con 14/10/2024 - 15:45
78A-222.26 40.000.000 Phú Yên Xe Con 14/10/2024 - 15:45
79A-577.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2024 - 15:45
47A-819.19 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 15:45
47A-837.37 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 15:45
47A-857.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 15:45
68A-368.78 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
68A-368.88 210.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
65A-518.48 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2024 - 15:45
83A-195.95 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
83A-199.68 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
94A-111.94 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-911.19 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-916.61 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-955.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-992.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-999.11 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
51L-999.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
20A-885.58 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:45
12A-267.89 700.000.000 Lạng Sơn Xe Con 14/10/2024 - 15:45
14A-998.98 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:45
98A-858.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
98A-888.90 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
19A-755.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2024 - 15:45
88A-825.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 15:45
88A-825.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 15:45