Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-166.66 1.425.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-851.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-829.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
51L-116.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-908.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 10:15
11A-116.66 90.000.000 Cao Bằng Xe Con 06/01/2024 - 10:15
24A-262.88 65.000.000 Lào Cai Xe Con 06/01/2024 - 10:15
51L-166.88 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 10:15
30L-158.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
30K-986.68 945.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
49A-666.86 150.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/01/2024 - 09:30
14A-866.66 710.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 09:30
38A-586.66 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 09:30
30L-166.68 415.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
30K-666.66 19.580.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
43A-848.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
90A-256.86 50.000.000 Hà Nam Xe Con 06/01/2024 - 08:45
51L-186.68 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:45
30K-986.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-966.86 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
21A-186.66 60.000.000 Yên Bái Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-999.88 710.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
15K-268.66 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-823.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
51L-169.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
51L-222.68 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
60K-456.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 05/01/2024 - 16:30
99A-697.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
19A-612.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-821.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30