Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 99A-659.99 |
160.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 76A-233.33 |
80.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 37C-477.77 |
45.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
11/10/2023 - 13:30
|
| 68A-294.44 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 30K-595.55 |
130.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 18A-383.33 |
70.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 61K-256.66 |
45.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 14A-833.36 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 86A-266.68 |
70.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
11/10/2023 - 13:30
|
| 30K-555.66 |
610.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-748.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 36A-988.86 |
100.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 65A-386.66 |
55.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-588.86 |
340.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-888.11 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 98A-666.79 |
90.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 92A-366.68 |
55.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-588.85 |
230.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-896.66 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51D-926.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-777.44 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 99A-666.56 |
115.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 17A-393.33 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-555.69 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 85C-077.77 |
50.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 38A-555.76 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51D-938.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 18A-393.33 |
50.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 76A-277.77 |
90.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-477.79 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|