Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-299.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 16:30
21A-185.86 40.000.000 Yên Bái Xe Con 05/01/2024 - 16:30
51L-110.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-823.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-823.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-938.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
99C-303.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 05/01/2024 - 16:30
76A-288.88 420.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 05/01/2024 - 16:30
15K-243.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/01/2024 - 16:30
47A-662.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-623.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-821.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-823.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
51L-169.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
51L-222.68 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
60K-456.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 05/01/2024 - 16:30
99A-697.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/01/2024 - 16:30
19A-612.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/01/2024 - 16:30
24A-268.66 75.000.000 Lào Cai Xe Con 05/01/2024 - 15:45
38A-565.66 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
19A-565.66 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/01/2024 - 15:45
89A-448.88 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/01/2024 - 15:00
43A-838.68 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/01/2024 - 15:00
14A-868.86 490.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 15:00
37K-278.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-828.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
88A-665.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-825.88 190.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15
51L-133.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 14:15
21A-188.88 525.000.000 Yên Bái Xe Con 05/01/2024 - 14:15