Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-171.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
26A-202.20 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
92C-237.37 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
34A-832.32 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
62C-192.19 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
26A-244.44 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
47A-818.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
98A-828.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
92A-385.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
72A-818.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
17A-420.20 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
18A-432.32 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-232.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-400.00 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-645.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-508.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
67A-298.29 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-782.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
76C-169.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
63C-207.07 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
43A-806.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
22A-227.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-717.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
47A-713.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29D-583.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:45 |
23A-151.51 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
97A-080.80 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-858.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-112.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
34A-769.69 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |