Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-458.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15C-433.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
90A-223.33 50.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 09:15
34A-728.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 09:15
20A-682.22 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-777.88 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
36K-000.02 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 09:15
89A-426.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2023 - 09:15
60K-357.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
19A-555.79 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
60K-367.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-386.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-555.86 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
48A-200.00 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/10/2023 - 08:00
14A-818.88 420.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
15K-196.66 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
61K-286.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
99A-666.67 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
18A-388.86 85.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37C-478.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
29K-055.55 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
43A-793.33 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51D-919.99 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
51K-928.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-237.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 08:00
47A-606.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
20A-678.88 680.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-222.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-796.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00