Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-357.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
19A-555.79 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-555.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
85C-077.77 50.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
38A-555.76 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51D-938.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
18A-393.33 50.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 09:15
76A-277.77 90.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-477.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-458.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
99A-666.67 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
18A-388.86 85.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37C-478.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
29K-055.55 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
43A-793.33 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51D-919.99 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
51K-928.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-237.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-367.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-386.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-555.86 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
48A-200.00 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/10/2023 - 08:00
14A-818.88 420.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
15K-196.66 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
61K-286.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
43A-777.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
85A-115.55 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/10/2023 - 15:00
15K-166.69 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
79A-467.77 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 10/10/2023 - 15:00