Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-662.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-880.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-826.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
14A-881.88 200.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
88A-665.66 190.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 11:00
51L-108.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
30L-088.88 1.740.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 10:15
14A-883.88 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/01/2024 - 10:15
76C-166.66 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 05/01/2024 - 10:15
35A-392.68 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 05/01/2024 - 09:30
22A-226.66 115.000.000 Tuyên Quang Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-822.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
88A-665.88 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 08:45
51L-226.66 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-828.86 115.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-822.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
86A-288.86 45.000.000 Bình Thuận Xe Con 05/01/2024 - 08:00
74A-246.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/01/2024 - 16:30
99A-736.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
51L-099.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-813.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-816.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
73A-326.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-813.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
49A-638.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-586.68 370.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
66A-246.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 04/01/2024 - 16:30
43A-805.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
17A-395.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/01/2024 - 16:30