Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-420.20 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 18A-432.32 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 29K-232.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 49A-645.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 60K-508.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 67A-298.29 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 99A-782.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 76C-169.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 63C-207.07 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 43A-806.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 22A-227.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 20A-717.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 97A-080.80 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 20A-858.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 47A-713.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 29D-583.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:45 |
| 23A-151.51 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 51L-898.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 29K-112.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 34A-769.69 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 12C-129.29 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 36C-464.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 62C-190.90 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 47A-693.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 61C-565.69 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 34C-390.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 60K-526.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 20A-797.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 15C-448.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 74C-129.12 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |