Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-606.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
20A-678.88 680.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-222.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-796.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
98A-656.66 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-777.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
85A-115.55 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/10/2023 - 15:00
51K-777.75 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-613.33 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-766.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-611.11 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
26A-178.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-888.81 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-618.88 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
43A-777.55 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-583.33 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
20A-683.33 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 13:30
38A-555.67 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
61C-544.44 45.000.000 Bình Dương Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
81C-233.33 60.000.000 Gia Lai Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
19A-555.51 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
12A-218.88 200.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/10/2023 - 10:30
43A-797.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
14A-826.66 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
84A-116.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-466.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
14C-386.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
90A-222.66 60.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
73A-313.33 70.000.000 Quảng Bình Xe Con 10/10/2023 - 10:30
17A-388.86 85.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15