Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-656.66 |
150.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 43A-777.68 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 85A-115.55 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 15K-166.69 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 79A-467.77 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 61C-551.11 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/10/2023 - 15:00
|
| 36A-999.68 |
120.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/10/2023 - 15:00
|
| 88A-611.11 |
95.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 26A-178.88 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 51K-888.81 |
235.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 88A-618.88 |
80.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 43A-777.55 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 30K-583.33 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 20A-683.33 |
80.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 51K-777.75 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 30K-613.33 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 51K-766.68 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 13:30
|
| 43A-797.77 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 14A-826.66 |
110.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 84A-116.66 |
40.000.000
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 30K-466.68 |
160.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 14C-386.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/10/2023 - 10:30
|
| 90A-222.66 |
60.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 73A-313.33 |
70.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 38A-555.67 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 61C-544.44 |
45.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/10/2023 - 10:30
|
| 81C-233.33 |
60.000.000
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/10/2023 - 10:30
|
| 19A-555.51 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 12A-218.88 |
200.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 49A-600.00 |
55.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|