Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-819.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
76A-286.86 70.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 04/01/2024 - 16:30
76A-286.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-815.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
15K-255.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
74A-246.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/01/2024 - 16:30
99A-736.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
51L-099.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-813.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-816.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
73A-326.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/01/2024 - 16:30
30K-813.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-575.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
49A-638.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/01/2024 - 16:30
38A-586.68 370.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 16:30
51L-288.88 1.765.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 15:45
30K-816.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 15:45
99A-693.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 15:45
51L-103.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
61K-366.66 505.000.000 Bình Dương Xe Con 04/01/2024 - 14:15
51L-098.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 14:15
30K-819.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 14:15
30L-119.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 13:30
30K-819.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 13:30
30K-816.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 11:00
98A-676.88 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/01/2024 - 11:00
88A-683.68 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/01/2024 - 10:15
99A-687.88 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 10:15
37K-283.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 10:15
60K-456.68 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/01/2024 - 10:15