Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-717.71 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
48C-100.10 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
49A-634.34 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
70A-498.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51E-344.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-670.70 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-191.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51D-985.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
62A-400.00 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
86C-194.94 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
66A-251.51 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
67C-171.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
92A-385.38 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
72A-818.16 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
17A-420.20 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
18A-432.32 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
29K-232.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
23A-143.43 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
92C-232.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
79C-208.08 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
79A-503.03 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30K-954.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
61C-570.70 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
14A-853.53 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60C-712.71 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
49A-672.72 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
19A-635.35 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
74A-246.46 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
77A-301.01 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
99C-305.05 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|