Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-888.55 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
37K-222.38 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-587.77 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-582.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
22A-206.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-977.79 175.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
86A-256.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2023 - 09:15
86A-268.88 125.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2023 - 09:15
35A-363.33 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
61K-266.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 09:15
17A-388.86 85.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
47A-623.33 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-999.39 125.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-756.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
23C-078.88 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 10/10/2023 - 09:15
19A-555.69 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/10/2023 - 09:15
62A-373.33 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 08:00
75A-322.22 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/10/2023 - 08:00
15K-161.11 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-886.66 455.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
74A-226.66 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 08:00
15K-188.86 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
38A-555.51 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
90A-222.79 105.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-608.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-666.96 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
72A-739.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 08:00
14A-823.33 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
11C-068.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 10/10/2023 - 08:00
51K-835.55 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00