Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36A-977.79 |
175.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 86A-256.66 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 86A-268.88 |
125.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 35A-363.33 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 61K-266.67 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 17A-388.86 |
85.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 47A-623.33 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 36A-999.39 |
125.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 51K-756.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 23C-078.88 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/10/2023 - 09:15
|
| 19A-555.69 |
85.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 49A-600.00 |
55.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 51K-888.55 |
120.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 37K-222.38 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 30K-587.77 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 30K-582.22 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 38A-555.51 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 90A-222.79 |
105.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 30K-608.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 99A-666.96 |
120.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 72A-739.99 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 14A-823.33 |
80.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 11C-068.88 |
40.000.000
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
10/10/2023 - 08:00
|
| 51K-835.55 |
110.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 62A-373.33 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 75A-322.22 |
80.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 15K-161.11 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 51K-886.66 |
455.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 74A-226.66 |
55.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|
| 15K-188.86 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2023 - 08:00
|