Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-683.68 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/01/2024 - 10:15
99A-687.88 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 10:15
30K-818.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 09:30
14A-888.88 21.855.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/01/2024 - 09:30
61K-388.88 910.000.000 Bình Dương Xe Con 04/01/2024 - 09:30
30L-126.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 08:45
72A-766.88 160.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/01/2024 - 08:45
47A-688.86 195.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/01/2024 - 08:00
15K-216.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 08:00
61K-366.88 150.000.000 Bình Dương Xe Con 04/01/2024 - 08:00
15K-256.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 08:00
15K-211.68 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 08:00
70A-516.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-090.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
26A-199.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/01/2024 - 16:30
62A-392.68 40.000.000 Long An Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-806.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-086.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30L-109.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
90A-252.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-133.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
79A-502.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 03/01/2024 - 16:30
51L-338.88 445.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-806.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
86A-282.86 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 03/01/2024 - 16:30
30K-803.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 16:30
28A-226.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/01/2024 - 16:30
22A-229.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/01/2024 - 16:30
19A-598.88 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 03/01/2024 - 16:30
82A-136.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 03/01/2024 - 16:30