Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 74A-246.46 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 77A-301.01 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 34A-790.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 49A-682.82 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 30L-656.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 99C-305.05 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 77A-308.08 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 29D-593.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:00
|
| 73A-355.35 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 36K-082.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 66A-260.60 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 61C-560.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 47C-353.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 37K-351.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 72C-226.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 35A-413.13 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 66C-164.64 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 24C-151.59 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 99A-720.20 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 38A-676.78 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 99A-744.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 70C-208.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 79A-535.53 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 35A-390.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 99A-732.32 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 60K-444.41 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 21A-182.82 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 70A-508.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 20A-806.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 15K-241.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|