Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-999.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-811.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
26A-181.11 50.000.000 Sơn La Xe Con 06/10/2023 - 15:00
36A-999.09 445.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-911.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.52 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.51 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-611.16 310.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
99A-666.77 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
34A-711.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.65 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
37K-222.28 50.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 15:00
75A-333.45 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-611.11 230.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-600.00 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-777.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
99A-666.62 210.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
75A-333.34 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-888.83 565.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
36A-999.28 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 13:30
14A-833.38 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-777.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-888.85 520.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-555.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-555.95 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
36A-999.90 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.82 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
36K-000.36 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-900.00 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-811.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 09:30