Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-365.69 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:00
30M-389.99 395.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:00
30M-399.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:00
82A-159.99 55.000.000 Kon Tum Xe Con 14/10/2024 - 10:00
47A-818.88 145.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 10:00
51N-001.23 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
51N-001.26 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
99A-858.99 175.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
99A-888.16 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
99A-889.89 370.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
94A-109.99 120.000.000 Bạc Liêu Xe Con 14/10/2024 - 10:00
51L-929.39 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 10:00
67A-333.33 1.810.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2024 - 10:00
15K-511.99 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2024 - 10:00
89A-552.88 75.000.000 Hưng Yên Xe Con 14/10/2024 - 10:00
35A-469.99 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2024 - 10:00
37K-555.57 165.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 10:00
37K-566.78 70.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 10:00
20A-869.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 09:15
88A-795.55 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 09:15
88A-828.88 490.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 09:15
60K-666.77 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2024 - 09:15
51N-135.79 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 09:15
30M-229.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 09:15
30M-266.99 275.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 09:15
30M-298.98 135.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 09:15
30M-356.58 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 09:15
26A-236.39 50.000.000 Sơn La Xe Con 14/10/2024 - 09:15
30M-151.55 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 09:15
30M-198.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 09:15