Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 66C-164.64 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 24C-151.59 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 35A-413.13 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 38A-676.78 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 99A-744.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 99A-720.20 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 70C-208.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 79A-535.53 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 60K-444.41 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 21A-182.82 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 35A-390.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 99A-732.32 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 70A-508.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 20A-806.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 15K-241.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 60K-515.51 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 82C-078.78 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 20A-868.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 89C-324.32 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 89A-464.64 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-696.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 75A-354.54 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 71A-191.98 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 22A-232.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 79A-502.02 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 34A-803.03 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 38C-215.21 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 38C-222.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 43A-909.08 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 72A-757.75 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|