Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-256.68 150.000.000 Hà Nam Xe Con 03/01/2024 - 08:45
30K-693.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:45
18A-396.88 120.000.000 Nam Định Xe Con 03/01/2024 - 08:45
82C-088.88 95.000.000 Kon Tum Xe Tải 03/01/2024 - 08:45
35A-393.68 115.000.000 Ninh Bình Xe Con 03/01/2024 - 08:00
28A-226.88 90.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/01/2024 - 08:00
51L-088.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 08:00
98A-682.68 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/01/2024 - 08:00
23A-135.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15C-456.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
30K-812.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
72C-222.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
51L-096.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
28A-228.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15K-199.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
35A-391.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
85A-122.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-258.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-812.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-621.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-256.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
49C-345.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
71A-188.68 40.000.000 Bến Tre Xe Con 02/01/2024 - 16:30
28A-228.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-811.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
47A-661.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-255.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
98A-703.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
86A-279.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/01/2024 - 16:30