Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-458.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
81C-290.90 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
98A-777.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
89C-333.31 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-160.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-918.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
48B-012.12 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
86A-320.20 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-472.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
19A-640.40 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
77A-330.30 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
61K-492.92 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
47A-764.76 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
22A-243.43 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-950.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
19A-673.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
67A-313.31 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
36C-498.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
43A-932.93 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
18C-174.74 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-146.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-563.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
61K-484.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-405.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51N-054.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
66A-312.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
62D-016.01 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
04/12/2024 - 13:30
|
37K-419.19 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
98A-818.19 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-241.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|