Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-806.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
15K-241.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-515.51 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-492.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
18A-421.21 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
37K-303.30 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
92A-396.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
34D-039.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
66A-282.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
27D-009.09 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
49A-654.54 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
36K-030.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
28D-004.04 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
11A-108.08 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
90D-011.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
65A-428.28 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
38C-222.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
60C-714.71 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
19A-590.90 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
77A-315.15 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
27A-111.16 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
15K-220.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
93C-181.85 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
19A-612.12 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-046.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
63C-205.20 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
15K-227.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
34C-396.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
15K-243.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-170.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|