Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-588.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-555.35 185.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
98A-666.98 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 15:00
15K-188.81 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
92A-366.63 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-522.25 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
18A-388.83 45.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-888.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
99A-666.18 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
36A-999.85 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 13:30
20A-688.83 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-888.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
99A-666.98 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-888.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
17A-388.83 55.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.38 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.94 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-855.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-888.78 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-555.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
98A-666.36 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-599.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
14A-811.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
75A-333.23 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-444.44 1.620.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
98A-666.92 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 08:00
78A-177.78 40.000.000 Phú Yên Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-533.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-866.68 885.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
72A-722.27 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/10/2023 - 08:00