Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-096.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
86C-188.88 265.000.000 Bình Thuận Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
34A-756.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 02/01/2024 - 16:30
63A-267.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
43A-808.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
11A-113.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
23A-135.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15C-456.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
30K-812.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
72C-222.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
51L-096.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
28A-228.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15K-199.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
35A-391.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/01/2024 - 16:30
85A-122.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 02/01/2024 - 16:30
24A-258.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15K-223.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 15:45
85A-123.68 85.000.000 Ninh Thuận Xe Con 02/01/2024 - 15:45
99A-716.66 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/01/2024 - 15:00
90A-233.88 55.000.000 Hà Nam Xe Con 02/01/2024 - 15:00
30L-066.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:00
24A-255.66 55.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 14:15
63A-268.86 50.000.000 Tiền Giang Xe Con 02/01/2024 - 14:15
24A-258.68 45.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 14:15
30L-123.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 14:15
38A-583.68 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 13:30
24A-255.68 50.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 13:30
15K-210.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 13:30
38A-582.68 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 13:30
24A-256.68 55.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 11:00