Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-808.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
12A-233.66 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
74C-126.68 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
02/01/2024 - 16:30
|
66C-161.68 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
02/01/2024 - 16:30
|
30K-811.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
30L-034.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
83A-167.68 |
40.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
85A-123.66 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
11A-116.88 |
40.000.000
|
Cao Bằng |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
63A-268.88 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
51L-096.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
86C-188.88 |
265.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
02/01/2024 - 16:30
|
34A-756.66 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
63A-267.68 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
43A-808.68 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
11A-113.68 |
40.000.000
|
Cao Bằng |
Xe Con |
02/01/2024 - 16:30
|
15K-223.88 |
100.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:45
|
85A-123.68 |
85.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:45
|
30L-066.68 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:00
|
99A-716.66 |
65.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:00
|
90A-233.88 |
55.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
02/01/2024 - 15:00
|
24A-255.66 |
55.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
02/01/2024 - 14:15
|
63A-268.86 |
50.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
02/01/2024 - 14:15
|
24A-258.68 |
45.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
02/01/2024 - 14:15
|
30L-123.88 |
150.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/01/2024 - 14:15
|
38A-582.68 |
70.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
02/01/2024 - 13:30
|
38A-583.68 |
60.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
02/01/2024 - 13:30
|
24A-255.68 |
50.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
02/01/2024 - 13:30
|
15K-210.88 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/01/2024 - 13:30
|
14C-388.86 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
02/01/2024 - 11:00
|