Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-565.68 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
97A-097.97 185.000.000 Bắc Kạn Xe Con 28/10/2024 - 14:00
98A-883.88 170.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:00
35A-468.68 190.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00
61C-589.89 60.000.000 Bình Dương Xe Tải 28/10/2024 - 10:00
51L-998.98 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
34A-881.81 70.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2024 - 10:00
78A-222.22 1.000.000.000 Phú Yên Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-090.90 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-009.09 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 09:15
98A-888.81 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-363.36 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-226.26 165.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-222.29 215.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
26C-166.66 145.000.000 Sơn La Xe Tải 28/10/2024 - 09:15
99A-858.59 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
14A-999.91 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
37K-552.55 50.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 08:30
14K-000.01 485.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
37K-505.05 105.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 08:30
51L-989.88 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
99A-878.78 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
20A-889.88 205.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
60C-777.79 155.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2024 - 14:45
65A-526.52 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2024 - 14:45
73A-377.37 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-330.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-353.53 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
37C-585.85 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 25/10/2024 - 14:45
37K-563.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:45