Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-898.88 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
15K-488.86 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
67A-333.77 100.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37K-536.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 08:30
43A-966.69 170.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
20A-906.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51N-119.99 535.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-848.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
14K-000.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-888.79 165.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14C-458.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
28A-255.58 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-016.66 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-666.39 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-356.66 160.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65C-222.26 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
93A-509.99 120.000.000 Bình Phước Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-686.66 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-033.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-398.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
98A-900.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-893.33 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
71A-223.33 40.000.000 Bến Tre Xe Con 30/10/2024 - 14:45
71A-222.89 40.000.000 Bến Tre Xe Con 30/10/2024 - 14:45
86A-333.55 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/10/2024 - 14:45
48C-118.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
51N-133.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-963.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-117.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
47C-400.00 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 30/10/2024 - 14:45