Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76C-165.65 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
29K-161.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
27A-111.16 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
75A-353.35 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-111.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
37K-320.20 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-969.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-919.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
98A-690.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
60K-492.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
18A-421.21 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
37K-303.30 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
92A-396.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
34D-039.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
66A-282.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
27D-009.09 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
49A-654.54 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
36K-030.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
21A-200.00 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
28D-004.04 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
11A-108.08 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
90D-011.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
65A-428.28 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
60C-714.71 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
19A-590.90 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
77A-315.15 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
15K-220.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
93C-181.85 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
19A-612.12 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-046.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|