Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-533.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-866.68 885.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
72A-722.27 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-555.61 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-555.18 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-955.59 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
98A-666.26 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 08:00
90A-225.55 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 15:00
98A-626.66 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 15:00
37K-225.55 80.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 15:00
43A-798.88 95.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 15:00
38A-557.77 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/10/2023 - 15:00
99A-666.68 930.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 15:00
90A-222.99 90.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 15:00
73A-311.19 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/10/2023 - 15:00
37K-226.66 190.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 15:00
99A-666.63 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 13:30
30K-555.56 885.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 13:30
99A-666.39 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 13:30
51K-909.99 825.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/10/2023 - 13:30
43A-777.89 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 13:30
73A-318.88 90.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/10/2023 - 09:30
90A-222.88 80.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 09:30
51K-889.99 1.485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
95A-111.19 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 03/10/2023 - 09:30
38A-555.59 190.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
43A-777.99 345.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 08:00
88C-268.88 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 03/10/2023 - 08:00
99A-666.65 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 08:00
90A-222.28 85.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 08:00