Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-876.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 11:00
14C-388.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/01/2024 - 11:00
12A-233.88 95.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 11:00
89A-428.88 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 02/01/2024 - 10:15
30K-812.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
20A-756.68 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/01/2024 - 10:15
15K-226.86 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 10:15
19A-567.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 10:15
30K-808.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
23A-136.68 45.000.000 Hà Giang Xe Con 02/01/2024 - 10:15
89A-466.66 520.000.000 Hưng Yên Xe Con 02/01/2024 - 10:15
88A-666.66 29.430.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/01/2024 - 09:30
15K-262.66 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 09:30
51L-126.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
12A-226.66 130.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 08:45
24A-255.88 70.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:45
19A-565.68 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 08:45
14C-388.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 02/01/2024 - 08:45
99A-688.88 3.745.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/01/2024 - 08:00
24A-258.88 55.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:00
30K-808.88 400.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:00
43A-836.66 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 08:00
24A-256.66 160.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:00
43A-836.68 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 08:00
68A-318.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
99A-692.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
81A-386.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 29/12/2023 - 16:30
36K-028.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-866.86 800.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
70A-516.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30