Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49C-363.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 83A-171.17 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 22A-252.25 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 61K-374.74 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 79A-512.12 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 60K-428.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 51L-929.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 19A-575.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 65A-408.08 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 48A-212.21 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 99A-740.40 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 62C-191.19 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 76A-292.96 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 28A-223.23 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 83D-011.11 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 08:30
|
| 84C-116.11 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 15C-453.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 15K-313.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 97A-080.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 20A-761.61 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 15C-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 77C-246.24 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 14A-906.06 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 70A-502.02 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 36K-034.34 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 34A-939.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 19A-603.03 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 17A-418.18 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 36C-464.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 47A-735.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|