Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88C-268.88 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 03/10/2023 - 08:00
99A-666.65 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 08:00
90A-222.28 85.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 08:00
88A-629.99 165.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 03/10/2023 - 08:00
66A-236.66 60.000.000 Đồng Tháp Xe Con 30/09/2023 - 14:45
90A-222.68 145.000.000 Hà Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30
12A-219.99 135.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-577.77 360.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
37K-199.99 845.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-555.89 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-555.85 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
99A-666.22 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
51K-911.19 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-555.82 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-819.99 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
75A-333.37 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 29/09/2023 - 13:30
72A-728.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/09/2023 - 13:30
84A-119.99 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-555.25 245.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
19A-556.66 95.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 10:30
81A-358.88 80.000.000 Gia Lai Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-444.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
61K-269.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 29/09/2023 - 09:15
63A-266.68 60.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/09/2023 - 09:15
51K-979.99 670.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-448.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
75A-333.88 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-555.22 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-888.96 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-888.58 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30