Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-836.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-318.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
99A-692.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
81A-386.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 29/12/2023 - 16:30
36K-028.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-866.86 800.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
70A-516.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
62A-386.86 40.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 16:30
61K-358.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-628.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-085.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-083.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
99A-695.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-686.66 420.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-082.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
21A-183.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-795.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
88A-664.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
37K-273.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 16:30
29K-138.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
99A-698.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-878.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
68A-328.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-797.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-798.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
14A-839.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-828.68 305.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
37K-282.68 105.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 15:45