Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-077.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
47A-841.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
60D-023.79 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 05/12/2024 - 08:30 |
21A-198.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
77A-318.39 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
43A-947.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
47A-745.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
17A-455.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
49A-773.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
29K-454.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
30M-160.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
36K-116.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
83C-138.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
68A-366.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
79A-585.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
82B-021.79 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 08:30 |
43A-894.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
49A-750.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
81B-029.79 | - | Gia Lai | Xe Khách | 05/12/2024 - 08:30 |
34C-399.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
38A-643.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
49C-375.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
30L-253.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
36K-128.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
37K-353.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
20A-811.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51N-026.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
66A-315.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51N-075.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
43C-293.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |