Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14C-397.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 24C-150.15 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 49A-694.69 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 76A-297.97 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 36K-050.05 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 61K-390.90 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 20A-743.43 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 70C-197.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 74C-131.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 60K-458.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 78A-206.06 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 61K-384.84 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 72C-225.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 61C-581.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 34A-767.76 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 37C-595.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 29K-109.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 98A-777.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 73A-331.31 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 34A-762.62 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 34C-398.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 38C-214.14 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 21A-190.90 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 38C-213.21 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 49C-363.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
| 22A-252.25 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 83A-171.17 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 61K-374.74 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 79A-512.12 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
| 19A-575.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|