Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-458.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
78A-206.06 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
61K-384.84 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15C-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
72C-225.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
61C-581.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
34A-767.76 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
37C-595.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-109.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
73A-331.31 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
34A-762.62 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
34C-398.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
38C-214.14 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
21A-190.90 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
38C-213.21 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
49C-363.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
22A-252.25 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
83A-171.17 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
61K-374.74 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
79A-512.12 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-929.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
19A-575.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
60K-428.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
65A-408.08 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
48A-212.21 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
99A-740.40 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
62C-191.19 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
76A-292.96 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
28A-223.23 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
83D-011.11 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 08:30
|