Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-888.58 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
19A-558.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-565.55 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
66A-226.66 250.000.000 Đồng Tháp Xe Con 28/09/2023 - 10:30
38A-555.66 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
90A-222.39 45.000.000 Hà Nam Xe Con 28/09/2023 - 10:30
51K-888.00 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
68A-288.89 95.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-933.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
99A-666.26 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
51K-922.29 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 09:15
14C-379.99 65.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 28/09/2023 - 08:00
51K-929.99 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 08:00
21A-177.79 60.000.000 Yên Bái Xe Con 28/09/2023 - 08:00
76A-279.99 155.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/09/2023 - 08:00
12A-216.66 110.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/09/2023 - 08:00
35A-366.68 245.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/09/2023 - 14:45
51K-888.98 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 14:45
88A-626.66 130.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/09/2023 - 14:45
51K-900.09 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 14:45
71A-166.66 105.000.000 Bến Tre Xe Con 27/09/2023 - 14:45
51K-969.99 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 13:30
51K-789.99 570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 13:30
18A-389.99 120.000.000 Nam Định Xe Con 27/09/2023 - 13:30
17A-388.88 540.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 13:30
62A-369.99 115.000.000 Long An Xe Con 27/09/2023 - 13:30
30K-569.99 345.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 13:30
51K-939.99 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 10:30
20A-688.86 185.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/09/2023 - 10:30
67A-266.66 120.000.000 An Giang Xe Con 27/09/2023 - 10:30