Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-511.02 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 67A-333.88 |
65.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 61K-558.88 |
185.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 60K-633.36 |
60.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 75A-389.89 |
250.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 77A-356.78 |
110.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 49A-777.78 |
65.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 90A-299.92 |
45.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 37K-568.88 |
350.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 20A-886.88 |
635.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 60K-656.78 |
90.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 51L-993.93 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 63A-339.39 |
215.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 64C-135.79 |
65.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
11/10/2024 - 10:45
|
| 30M-288.89 |
155.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 30M-393.93 |
240.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 30M-300.00 |
145.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 29K-333.44 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/10/2024 - 10:00
|
| 30M-161.61 |
130.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 51L-959.99 |
415.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 51L-981.81 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 15K-506.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 48A-256.78 |
110.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 60K-666.63 |
190.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 51N-111.11 |
1.945.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 20A-888.69 |
95.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 98A-888.78 |
55.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 88A-808.88 |
330.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 99A-863.36 |
55.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 37K-566.77 |
65.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2024 - 09:15
|