Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 72A-768.86 |
160.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 51L-086.68 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 47A-668.68 |
510.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 51L-222.86 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 30L-111.88 |
150.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 99A-766.88 |
70.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 30L-158.88 |
435.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 37K-298.88 |
120.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 14A-839.68 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 30K-828.68 |
305.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 99A-689.66 |
65.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 73A-333.88 |
290.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 88A-668.86 |
215.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 14A-889.88 |
275.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 30K-885.86 |
205.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 49A-668.88 |
235.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 30K-988.66 |
110.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 14A-868.66 |
310.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 88A-678.88 |
220.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 30K-798.86 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 51L-166.66 |
1.180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 30K-623.86 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 99A-699.86 |
45.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 62A-388.88 |
675.000.000
|
Long An |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 51K-986.66 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 14A-868.68 |
1.775.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 30K-824.68 |
200.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 17A-398.86 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 30K-886.88 |
1.380.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 30L-155.66 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|