Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-266.66 120.000.000 An Giang Xe Con 27/09/2023 - 10:30
43A-779.99 355.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/09/2023 - 09:15
30K-555.68 500.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
20A-689.99 340.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/09/2023 - 09:15
99A-666.88 440.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
30K-555.59 305.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
51K-888.86 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
99A-668.88 405.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 08:00
68A-288.88 655.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/09/2023 - 08:00
61K-299.99 370.000.000 Bình Dương Xe Con 27/09/2023 - 08:00
30K-556.66 615.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00
34A-698.88 365.000.000 Hải Dương Xe Con 27/09/2023 - 08:00
51K-779.99 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 08:00
37K-228.88 270.000.000 Nghệ An Xe Con 27/09/2023 - 08:00
30K-555.88 660.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00
79A-488.88 310.000.000 Khánh Hòa Xe Con 26/09/2023 - 14:45
51K-799.99 1.455.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
38A-555.68 220.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
99A-666.69 505.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
28A-199.99 425.000.000 Hòa Bình Xe Con 26/09/2023 - 14:45
20A-699.99 730.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/09/2023 - 13:30
15K-155.55 535.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/09/2023 - 13:30
60C-666.66 1.765.000.000 Đồng Nai Xe Tải 26/09/2023 - 13:30
51K-888.89 1.535.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 13:30
36A-955.55 150.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 10:30
17A-389.99 320.000.000 Thái Bình Xe Con 26/09/2023 - 10:30
30K-616.66 220.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
30K-399.99 2.725.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
86A-266.66 155.000.000 Bình Thuận Xe Con 26/09/2023 - 10:30
30K-555.58 385.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30