Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-268.68 935.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
15K-216.66 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-858.88 790.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
99A-698.68 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
14A-886.68 320.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
78A-186.86 85.000.000 Phú Yên Xe Con 29/12/2023 - 13:30
15K-239.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-626.86 210.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
99A-692.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-969.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-800.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-798.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-116.66 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-622.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
37K-286.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 10:15
99A-699.66 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
98A-699.88 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-988.88 2.240.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-083.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
83A-168.86 130.000.000 Sóc Trăng Xe Con 29/12/2023 - 10:15
99A-699.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-866.88 1.365.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
21A-183.86 55.000.000 Yên Bái Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-386.66 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30L-119.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
24A-268.88 305.000.000 Lào Cai Xe Con 29/12/2023 - 10:15
90A-258.68 80.000.000 Hà Nam Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-868.66 665.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
15K-239.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 09:30
51L-068.86 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 09:30