Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-426.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
36K-193.19 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
72A-864.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
70A-572.72 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-183.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-759.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-308.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
28A-255.25 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-421.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
72A-804.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
99A-787.78 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
36K-202.03 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-332.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
61K-484.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-932.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60K-576.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
88A-737.73 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-941.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
69A-169.16 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
66D-015.01 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-476.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
18A-512.12 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
73D-005.05 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
29K-172.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
14K-026.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-873.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-527.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
65A-475.75 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
89A-520.52 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-096.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|