Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-868.88 785.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
93A-433.33 130.000.000 Bình Phước Xe Con 26/09/2023 - 09:15
74A-228.88 230.000.000 Quảng Trị Xe Con 26/09/2023 - 08:00
36A-966.66 515.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 08:00
90A-228.88 205.000.000 Hà Nam Xe Con 26/09/2023 - 08:00
99A-669.99 490.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
47A-589.99 370.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-888.99 1.045.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
99A-658.88 230.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 16:00
14A-828.88 405.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/09/2023 - 16:00
77A-289.99 265.000.000 Bình Định Xe Con 25/09/2023 - 16:00
95A-111.11 145.000.000 Hậu Giang Xe Con 25/09/2023 - 14:45
15K-189.99 280.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/09/2023 - 14:45
78A-177.77 180.000.000 Phú Yên Xe Con 25/09/2023 - 14:45
51K-866.66 1.165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-396.66 225.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-599.95 195.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 10:30
14A-799.99 1.165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
37K-188.88 605.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2023 - 10:30
38A-559.99 265.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
51K-899.99 2.740.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
99A-666.86 195.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 09:15
60K-388.88 500.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/09/2023 - 09:15
90A-226.66 135.000.000 Hà Nam Xe Con 25/09/2023 - 09:15
65A-389.99 280.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/09/2023 - 09:15
30K-555.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 09:15
66A-228.88 330.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/09/2023 - 08:00
51K-888.66 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00
30K-599.99 1.790.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 08:00
51K-777.79 505.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00