Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-777.68 |
80.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
47A-668.88 |
265.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
34A-776.66 |
55.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
81A-386.68 |
105.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
30L-156.68 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
30K-865.86 |
235.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
38A-565.88 |
50.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
30K-796.68 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
51L-246.88 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
99A-696.86 |
155.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 09:30
|
99A-698.86 |
50.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
51L-068.88 |
215.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
66A-262.66 |
105.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
30K-868.68 |
3.705.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
30K-796.66 |
145.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
15K-239.68 |
75.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
88A-688.66 |
345.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
35A-396.66 |
125.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
38A-588.66 |
60.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
15K-268.86 |
290.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
73A-328.88 |
125.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:45
|
88A-686.86 |
1.200.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
81A-386.86 |
95.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
14A-886.86 |
545.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
30K-798.68 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
30L-168.88 |
360.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
51L-282.86 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
73A-336.66 |
115.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/12/2023 - 08:00
|
62A-388.68 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
36K-026.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|