Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-136.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-783.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
23A-136.66 40.000.000 Hà Giang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
79A-523.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/12/2023 - 16:30
36K-026.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-077.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-625.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
26A-196.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 28/12/2023 - 16:30
15K-246.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 16:30
68A-316.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
20A-733.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/12/2023 - 16:30
62A-388.68 40.000.000 Long An Xe Con 28/12/2023 - 16:30
36K-026.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-168.88 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
73A-324.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-788.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
18A-406.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 28/12/2023 - 16:30
89A-444.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-788.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
86C-188.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Tải 28/12/2023 - 16:30
68C-166.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 28/12/2023 - 16:30
78A-186.68 40.000.000 Phú Yên Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-113.68 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
28A-222.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
22A-223.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
79A-518.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/12/2023 - 16:30
35A-408.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
84A-133.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
14A-838.66 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
88A-663.68 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 15:45