Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36A-999.99 |
7.470.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
99A-666.66 |
4.270.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
15K-188.88 |
650.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
30K-555.55 |
14.120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 10:15
|
19A-555.55 |
2.690.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/09/2023 - 09:00
|
86A-333.62 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-399.91 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-611.18 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18A-511.16 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29D-632.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-411.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81A-477.75 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-300.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
71A-211.18 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19D-022.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
86A-300.06 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
97A-100.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-346.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-777.27 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-666.81 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-688.81 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-555.93 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
35A-435.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38C-222.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-248.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-588.84 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-266.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-453.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-222.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-300.09 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|