Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-188.88 |
650.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
36A-999.99 |
7.470.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
99A-666.66 |
4.270.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
30K-555.55 |
14.120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 10:15
|
19A-555.55 |
2.690.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/09/2023 - 09:00
|
38C-244.48 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-555.21 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-333.34 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-777.00 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-722.28 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
83A-200.06 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
71A-222.76 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-333.31 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70D-011.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
88C-299.95 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-388.80 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-533.32 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18B-033.35 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-311.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-333.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-711.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60D-023.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
11B-016.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-277.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-455.58 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-522.25 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-555.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
27C-077.71 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-411.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-033.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|