Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-196.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-286.86 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
30K-818.66 235.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:00
51L-383.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:00
30K-856.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:00
47A-656.66 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/12/2023 - 15:00
73A-326.66 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 15:00
30K-786.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
14A-858.88 350.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 14:15
93A-448.88 50.000.000 Bình Phước Xe Con 28/12/2023 - 14:15
30K-786.68 255.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
30K-818.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
88A-668.66 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 13:30
30K-786.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 13:30
14A-888.68 375.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 13:30
73A-333.66 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 13:30
30K-886.68 1.050.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 13:30
51K-998.86 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 13:30
15K-268.68 370.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/12/2023 - 11:00
24A-266.86 55.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-788.88 1.395.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
21A-186.68 50.000.000 Yên Bái Xe Con 28/12/2023 - 11:00
14A-856.66 630.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 11:00
51L-345.68 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-835.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
78A-188.88 490.000.000 Phú Yên Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-816.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
24A-256.88 55.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 10:15
51L-086.86 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15
36K-026.66 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/12/2023 - 10:15