Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-300.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-822.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17A-500.02 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-111.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34C-444.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
62C-216.66 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-300.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-494.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-833.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-999.54 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
65A-522.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36C-555.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
17C-222.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
68A-366.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17C-222.94 | - | Thái Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-722.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
67A-333.62 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
76A-333.63 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81C-299.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-188.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-922.26 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
68C-177.71 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51E-344.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-733.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
64A-211.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
98A-755.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
21A-201.11 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-999.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
20C-311.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-666.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |